Tên | lưỡi dao cắt phế liệu |
---|---|
Tên khác | lưỡi cắt phế liệu |
Vật chất | HMY |
Kích thước | theo kích thước bản vẽ |
Ứng dụng | Máy luyện kim |
Tên | dao cắt phế liệu |
---|---|
Tên khác | Lưỡi cắt phế liệu, Lưỡi dao cắt phế liệu, Lưỡi cắt phế liệu |
Vật chất | Thép công cụ hợp kim cứng: D2, SKD11, HMY, v.v. |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | 55-57 |
Kích thước | Theo bản vẽ |
Ứng dụng | Tải giấy, phim, tấm và các vật liệu khác |
---|---|
Lưỡi kiếm | Dao cạo sắc bén |
loại lưỡi | cắt rạch |
đồng tâm | ≤0,02 |
Điều tra | kiểm tra 100% |
Ứng dụng | Tải giấy, phim, tấm và các vật liệu khác |
---|---|
Lưỡi kiếm | Dao cạo sắc bén |
loại lưỡi | cắt rạch |
đồng tâm | ≤0,02 |
Điều tra | kiểm tra 100% |
Tên | Dao rạch quay |
---|---|
Tên khác | lưỡi cắt, lưỡi cắt cuộn, lưỡi cắt quay |
Vật chất | SKD11, D2, M2, HSS, TCT |
Độ dày dung sai | + -0,001mm |
Đường kính trong | + 0,02mm |
Tên | lưỡi dao xay phế liệu |
---|---|
Tên khác | lưỡi cắt phế liệu |
Vật chất | Thép công cụ hợp kim cứng: H13K, HMY, D2, v.v. |
Kích thước | theo kích thước bản vẽ |
Ứng dụng | Máy luyện kim, máy kim loại tấm |
Tên | cán dao cắt |
---|---|
Tên khác | lưỡi cắt cuộn |
Vật chất | LD, SKD11, D2, M2, HSS, v.v. |
Độ dày dung sai | + -0,001 |
Đường kính trong | +0.02 |
Loại tay cầm | kết cấu |
---|---|
loại lưỡi | dài |
Vật liệu | Thép với hàm lượng các bon cao |
bảo hành | Bảo hành khác nhau |
Chọn vật liệu | Gỗ, Nhựa, Cao Su |
Tên | dao cắt vụn |
---|---|
Tên khác | lưỡi dao xay phế liệu |
Vật chất | Thép công cụ hợp kim cứng: D2, SKD11, H13K, HMY, v.v. |
Kích thước | Theo khách hàng |
Ứng dụng | nhà máy cán |
Tên | dao cắt vụn |
---|---|
Tên khác | lưỡi dao xay phế liệu |
Vật chất | Thép công cụ: D2, SKD11, HMY, v.v. |
Hardnessfunction gtElInit() {var lib = new google.translate.TranslateService();lib.translatePage('en | 56-58 |
Kích thước | Theo bản vẽ |