| Tên | cán dao cắt |
|---|---|
| Tên khác | dao cắt cuộn |
| Vật chất | LD, SKD11, D2, M2, v.v. |
| Dung sai độ dày | + -0,001 |
| Đường kính trong | +0.02 |
| Tên | Dao rạch quay |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt quay |
| Vật chất | SKD11, D2, M2, HSS, TCT |
| Độ dày dung sai | + -0,001mm |
| Đường kính trong | + 0,02mm |
| Tên | dao cắt tròn |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt tròn, lưỡi cắt cuộn |
| Vật chất | SKD11, D2, M2, cacbua |
| Độ dày dung sai | + -0,001mm |
| Đường kính trong | + 0,02mm |
| Tên | lưỡi cắt quay |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt cuộn, lưỡi cắt quay |
| Vật chất | SKD11, D2, M2, Cr12MoV |
| Độ dày dung sai | + -0,001mm |
| Đường kính trong | + 0,02mm |
| Tên | dao cắt cuộn |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt cuộn dây |
| Vật chất | LD, SKD11, D2, M2, TCT, v.v. |
| Độ dày dung sai | + -0,001mm |
| Đường kính trong | + 0,02mm |
| Tên | Dao xén quay |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt cuộn, lưỡi cắt quay |
| Vật liệu | SKD11, D2, M2, HSS |
| Dung sai độ dày | + -0,001mm |
| Đường kính bên trong | + 0,02mm |
| Tên | lưỡi tông đơ bên |
|---|---|
| Tên khác | dao tông đơ bên |
| Vật liệu | SKD11, D2, M2, Cr12MoV, v.v. |
| Dung sai độ dày | + -0,001mm |
| Đường kính bên trong | + 0,02mm |
| Tên | Lưỡi xẻ rãnh quay |
|---|---|
| Tên khác | Dao rạch tròn |
| Vật liệu | SKD11, D2, M2, Cr12MoV, LD |
| Dung sai độ dày | + -0,001mm |
| Đường kính bên trong | + 0,02mm |
| Tên | Dao cắt bên |
|---|---|
| Tên khác | Dao cắt bên |
| Vật liệu | D2, M2, SKD11, Cr12MoV, v.v. |
| Dung sai độ dày | + -0,001mm |
| Đường kính bên trong | + 0,02mm |
| Tên | Lưỡi xẻ rãnh tròn |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt cuộn |
| Vật chất | SKD11, D2, M2, Cr12MoV, v.v. |
| Độ dày dung sai | + -0,001mm |
| Đường kính trong | + 0,02mm |