| Tên | Miếng đệm kim loại cho máy xén |
|---|---|
| Vật chất | S45C hoặc SUJ2 (52100) |
| Độ dày dung sai | + - 0,002 |
| Dung sai đường kính | +0.01 |
| độ phẳng | .000,003 |
| Tên | slitter Vòng đệm cao su ngoại quan |
|---|---|
| Vật chất | S45C + PU hoặc SUJ2 (52100) + PU |
| Độ dày dung sai | + -0,002 |
| Dung sai đường kính | +0.01 |
| độ phẳng | .000,003 |
| Tên | Vòng thoát y cho máy xén |
|---|---|
| Vật chất | S45C + PU hoặc SUJ2 (52100) + PU |
| Độ dày dung sai | + - 0,002 |
| Dung sai đường kính | +0.01 |
| độ phẳng | .000,003 |
| Tên | Miếng đệm kim loại cho máy xén |
|---|---|
| Vật liệu | S45C hoặc SUJ2 (52100) |
| Dung sai độ dày | + - 0,002 |
| Đường kính dung sai | +0.01 |
| Độ phẳng | ≤0,003 |
| Tên | Bộ đệm nylon cho máy xén |
|---|---|
| Vật chất | Nylon |
| Dung sai độ dày | + - 0,002 |
| Dung sai đường kính | +0.01 |
| FLATNESS | ≤0,003 |
| Tên | Bộ đệm nylon cho máy xén |
|---|---|
| Vật chất | Nylon |
| Dung sai độ dày | + - 0,002 |
| Dung sai đường kính | +0.01 |
| FLATNESS | ≤0,003 |
| Tên | slitter Vòng đệm cao su ngoại quan |
|---|---|
| Vật chất | S45C + PU hoặc SUJ2 (52100) + PU |
| Độ dày dung sai | + - 0,002 |
| Dung sai đường kính | +0.01 |
| độ phẳng | .000,003 |
| Tên | Vòng thoát y cho máy xén |
|---|---|
| Vật chất | S45C + PU hoặc SUJ2 (52100) + PU |
| Độ dày dung sai | + - 0,002 |
| Dung sai đường kính | +0.01 |
| độ phẳng | .000,003 |
| Tên | dao cắt cuộn |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt cuộn |
| Vật liệu | LD, SKD11, D2, M2, HSS, TCT, v.v. |
| Dung sai độ dày | + -0,001mm |
| Đường kính bên trong | + 0,02mm |
| Tên | Dao rạch quay |
|---|---|
| Tên khác | lưỡi cắt quay |
| Vật chất | SKD11, D2, M2, HSS, TCT |
| Độ dày dung sai | + -0,001mm |
| Đường kính trong | + 0,02mm |